| 
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
	
		  chút đỉnh   
 
   | un tout petit peu; un iota; une parcelle |  |   |   | Chút đỉnh rượu |  |   | un tout petit d' alcool |  |   |   | Không thay đổi một chút đỉnh nào |  |   | sans changer un iota |  |   |   | Chút đỉnh hạnh phúc |  |   | une parcelle de bonheur |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |