|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chút đỉnh
![](img/dict/D0A549BC.png) | un tout petit peu; un iota; une parcelle | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chút đỉnh rượu | | un tout petit d' alcool | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Không thay đổi một chút đỉnh nà o | | sans changer un iota | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chút đỉnh hạnh phúc | | une parcelle de bonheur |
|
|
|
|